-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Antenna Type | Ăng ten ngầm |
---|---|
Signal Rate | 11n: Lên đến 150Mbps (Động) 11g: Lên đến 54Mbps (Động) 11b: Lên đến 11Mbps (Động) |
Package Contents | Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi Nano N150 MW150US Hướng dẫn cài đặt nhanh CD nguồn |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0⁰C ~40⁰C (32⁰F ~104⁰F) Nhiệt độ lưu trữ: -40⁰C~70⁰C (-40⁰F~158⁰F) Độ ẩm hoạt động: 10%~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
System Requirements | Hỗ trợ 10/8.1/8/7/XP (32/64bit) |
Dimensions (W X D X H) | 0.74 × 0.58 × 0.27 in. (18.9 × 14.8 × 6.85 mm) |
Wireless Standards | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Frequency | 2.400 - 2.4835GHz |
Reception Sensitivity | 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
Interfaces | USB 2.0 |
Certifications | CE, ROHS |
Transmission Power | <20dBm |
Wireless Security | WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Giao hàng toàn quốc
Dịch vụ chu đáo
Đổi trả trong 7 ngày
Tư vẫn miễn phí
LIÊN HỆ MUA HÀNG
LIÊN HỆ KỸ THUẬT
LIÊN HỆ BẢO HÀNH