-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dimensions (W X D X H) | 169 x 116 x 35 mm |
---|---|
External Power Supply | 5VDC/0.6A |
Antenna Type | 3 x ăng ten 5dBi cố định đẳng hướng |
Signal Rate | 11n: Lên đến 300Mbps (Động) 11g: Lên đến 54Mbps (Động) 11b: Lên đến 11Mbps (Động) |
Button | Nút Reset/WPS |
Wireless Standards | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Frequency | 2.4 - 2.4835GHz |
Reception Sensitivity | 270M: -70dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -87dBm@8% PER 6M: -90dBm@10% PER 1M: -98dBm@8% PER |
Interfaces | 3 x cổng LAN 10/100Mbps 1 x cổng WAN 10/100Mbps |
Certifications | <p">CE, ROHS |
Package Contents | Router Wi-Fi chuẩn N tốc độ 300Mbps MW305R Bộ chuyển đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0⁰C ~ 40⁰C (32⁰F ~ 104⁰F) Nhiệt độ lưu trữ: -40⁰C ~ 70⁰C (-40⁰F ~ 158⁰F) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90%, không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90%, không ngưng tụ |
Transmission Power | <20dBm |
Wireless Security | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
Wireless Functions | Cầu nối WDS |
WAN Type | IP Động / IP Tĩnh / PPPoE |
Management | Quyền kiểm soát của phụ huynh Kiểm soát truy cập Quản lý nội bộ Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ |
Port Forwarding | Máy chủ ảo, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDNS、NO-IP |
Firewall Security | Liên kết địa chỉ IP và MAC |
Protocols | IPv4 |
Guest Network | Mạng khách 2.4GHz |
Giao hàng toàn quốc
Dịch vụ chu đáo
Đổi trả trong 7 ngày
Tư vẫn miễn phí
LIÊN HỆ MUA HÀNG
LIÊN HỆ KỸ THUẬT
LIÊN HỆ BẢO HÀNH